Đọc nhanh: 阿根庭 (a căn đình). Ý nghĩa là: Tức là Argentina, một nước cộng hoà tại Nam Mĩ. Chữ Đình cũng được viết 廷— Ta thường đọc là Á-căn-đình..
阿根庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tức là Argentina, một nước cộng hoà tại Nam Mĩ. Chữ Đình cũng được viết 廷— Ta thường đọc là Á-căn-đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿根庭
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 焦虑 根源 于 家庭 压力
- Lo âu bắt nguồn từ áp lực gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庭›
根›
阿›