Đọc nhanh: 阿月浑子 (a nguyệt hỗn tử). Ý nghĩa là: hạt dẻ cười.
阿月浑子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt dẻ cười
pistachio
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿月浑子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 月例 银子
- tiền tiêu hàng tháng; chi phí mỗi tháng
- 她 的 月子 是 二月 初
- ngày ở cữ của cô ấy vào đầu tháng hai.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 她 还 没 出月子
- cô ấy sinh chưa đầy tháng.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
- 她 已经 有 了 六七个 月 的 身子
- cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
月›
浑›
阿›