Đọc nhanh: 阿曼湾 (a man loan). Ý nghĩa là: Vịnh Oman.
✪ 1. Vịnh Oman
Gulf of Oman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿曼湾
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 他 在 海湾战争 时期 是 海军 的 侦察兵
- Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
湾›
阿›