Đọc nhanh: 阿比让 (a bí nhượng). Ý nghĩa là: Abidjan (thành phố ở Bờ Biển Ngà).
✪ 1. Abidjan (thành phố ở Bờ Biển Ngà)
Abidjan (city in Ivory Coast)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿比让
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 攀比 心理 让 你 永远 不 满足
- Tâm lý so bì làm cho bạn mãi mãi không hài lòng.
- 让 他 赢 比较 好 啦
- Tốt hơn là anh ấy thắng.
- 肥水不流外人田 ( 比喻 好处 不能 让给 别人 )
- không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
- 这场 比赛 让 他 的 士气 挫折
- Trận đấu này làm suy giảm tinh thần của anh ấy.
- 我 觉得 我们 付不起 让 拉比 跳伞 降落 的 费用
- Tôi không nghĩ rằng chúng ta có đủ khả năng để nhảy dù giáo sĩ Do Thái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
让›
阿›