Đọc nhanh: 匪穴 (phỉ huyệt). Ý nghĩa là: sào huyệt bọn cướp; sào huyệt địch. Ví dụ : - 直捣匪穴 đánh thẳng vào sào huyệt địch
匪穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sào huyệt bọn cướp; sào huyệt địch
敌人、盗匪盘踞的地方
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匪穴
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 剿灭 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 匪徒 妄图 逃窜
- bọn phản động mưu đồ trốn chạy
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 他 所 做 的 努力 获益匪浅
- Nỗ lực của anh ấy không phải là vô ích.
- 劫匪 与 银行 经理 都 曾 是
- Robber và giám đốc ngân hàng đã chơi
- 匪徒 把 小孩儿 劫去 做 人质
- Bọn cướp bắt cóc trẻ em làm con tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匪›
穴›