匪穴 fěi xué
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ huyệt】

Đọc nhanh: 匪穴 (phỉ huyệt). Ý nghĩa là: sào huyệt bọn cướp; sào huyệt địch. Ví dụ : - 直捣匪穴 đánh thẳng vào sào huyệt địch

Ý Nghĩa của "匪穴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匪穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sào huyệt bọn cướp; sào huyệt địch

敌人、盗匪盘踞的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 直捣 zhídǎo 匪穴 fěixué

    - đánh thẳng vào sào huyệt địch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匪穴

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 直捣 zhídǎo 匪穴 fěixué

    - đánh thẳng vào sào huyệt địch

  • volume volume

    - 剿灭 jiǎomiè 土匪 tǔfěi

    - tiêu diệt bọn thổ phỉ.

  • volume volume

    - 匪徒 fěitú 妄图 wàngtú 逃窜 táocuàn

    - bọn phản động mưu đồ trốn chạy

  • volume volume

    - 匪帮 fěibāng zài 山区 shānqū 活动 huódòng

    - Băng cướp hoạt động ở vùng núi.

  • volume volume

    - suǒ zuò de 努力 nǔlì 获益匪浅 huòyìfěiqiǎn

    - Nỗ lực của anh ấy không phải là vô ích.

  • volume volume

    - 劫匪 jiéfěi 银行 yínháng 经理 jīnglǐ dōu céng shì

    - Robber và giám đốc ngân hàng đã chơi

  • volume volume

    - 匪徒 fěitú 小孩儿 xiǎoháier 劫去 jiéqù zuò 人质 rénzhì

    - Bọn cướp bắt cóc trẻ em làm con tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:一丨一一一丨一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMY (尸中一卜)
    • Bảng mã:U+532A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+0 nét)
    • Pinyin: Jué , Xué , Xuè
    • Âm hán việt: Huyệt
    • Nét bút:丶丶フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JC (十金)
    • Bảng mã:U+7A74
    • Tần suất sử dụng:Cao