Đọc nhanh: 阿斯巴甜 (a tư ba điềm). Ý nghĩa là: aspartame (từ khóa).
阿斯巴甜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. aspartame (từ khóa)
aspartame (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿斯巴甜
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
斯›
甜›
阿›