Đọc nhanh: 阿昔洛韦 (a tích lạc vi). Ý nghĩa là: aciclovir (còn được đánh vần là acyclovir), thuốc kháng vi-rút.
阿昔洛韦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. aciclovir (còn được đánh vần là acyclovir), thuốc kháng vi-rút
aciclovir (also spelled acyclovir), antiviral drug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿昔洛韦
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 叫 本 · 韦德
- Tên anh ấy là Ben Wade.
- 今昔对比 , 生活 水平 提高 了
- So với ngày xưa, mức sống đã được nâng cao.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昔›
洛›
阿›
韦›