Đọc nhanh: 阿扁 (a biển). Ý nghĩa là: A-bian, biệt danh của Trần Thủy Biển 陳水扁 | 陈水扁.
阿扁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-bian, biệt danh của Trần Thủy Biển 陳水扁 | 陈水扁
A-bian, nickname of Chen Shui-bian 陳水扁|陈水扁 [Chén Shuǐ biǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿扁
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
阿›