阿盟 ā méng
volume volume

Từ hán việt: 【a minh】

Đọc nhanh: 阿盟 (a minh). Ý nghĩa là: Alxa League, một phân khu cấp tỉnh của Nội Mông, viết tắt cho 阿拉善 .

Ý Nghĩa của "阿盟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Alxa League, một phân khu cấp tỉnh của Nội Mông

Alxa League, a prefecture-level subdivision of Inner Mongolia

✪ 2. viết tắt cho 阿拉善 盟

abbr. for 阿拉善盟 [A1 lā shàn Méng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿盟

  • volume volume

    - 他们 tāmen 家有 jiāyǒu 两个 liǎnggè 阿姨 āyí

    - Nhà họ có hai cô bảo mẫu.

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen céng shì 盟兄弟 méngxiōngdì

    - Họ từng là anh em kết nghĩa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 盟誓 méngshì

    - Họ lập lời thề liên minh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 盟誓 méngshì

    - Họ đã tuyên thệ ở đây.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 加盟 jiāméng 这个 zhègè 团队 tuánduì

    - Anh ấy quyết định gia nhập đội này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 欧盟 ōuméng zhōng 形成 xíngchéng le 一个 yígè 国家 guójiā

    - Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao