Đọc nhanh: 阿盟 (a minh). Ý nghĩa là: Alxa League, một phân khu cấp tỉnh của Nội Mông, viết tắt cho 阿拉善 盟.
✪ 1. Alxa League, một phân khu cấp tỉnh của Nội Mông
Alxa League, a prefecture-level subdivision of Inner Mongolia
✪ 2. viết tắt cho 阿拉善 盟
abbr. for 阿拉善盟 [A1 lā shàn Méng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿盟
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 他们 起 盟誓
- Họ lập lời thề liên minh.
- 他们 在 此 盟誓
- Họ đã tuyên thệ ở đây.
- 他 决定 加盟 这个 团队
- Anh ấy quyết định gia nhập đội này.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盟›
阿›