Đọc nhanh: 阿彼雅 (a bỉ nhã). Ý nghĩa là: Abijah (tên trong Kinh thánh).
阿彼雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Abijah (tên trong Kinh thánh)
Abijah (biblical name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿彼雅
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 互动 能 增进 彼此 的 理解
- Tương tác có thể tăng sự hiểu biết lẫn nhau.
- 人们 需要 彼此 支持 和 理解
- Mọi người cần hỗ trợ và hiểu nhau.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彼›
阿›
雅›