Đọc nhanh: 阿拉伯 (a lạp bá). Ý nghĩa là: Ả Rập. Ví dụ : - 爷爷会说阿拉伯语。 Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.. - 我在学习阿拉伯语。 Tôi đang học tiếng Ả Rập.
阿拉伯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ả Rập
可指阿拉伯民族,也可指阿拉伯世界。起源于闪米特种族。
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉伯
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
拉›
阿›