Đọc nhanh: 阿拉塔斯 (a lạp tháp tư). Ý nghĩa là: Ali Alatas (1932-2008), ngoại trưởng Indonesia (1988-1999), họ Alatas.
阿拉塔斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ali Alatas (1932-2008), ngoại trưởng Indonesia (1988-1999)
Ali Alatas (1932-2008), Indonesian foreign minister (1988-1999)
✪ 2. họ Alatas
surname Alatas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉塔斯
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
拉›
斯›
阿›