Đọc nhanh: 阿布叔醇 (a bố thúc thuần). Ý nghĩa là: albuterol, hóa chất được sử dụng trong điều trị bệnh hen suyễn.
阿布叔醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. albuterol, hóa chất được sử dụng trong điều trị bệnh hen suyễn
albuterol, chemical used in treating asthma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿布叔醇
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叔›
布›
醇›
阿›