Đọc nhanh: 阿尔法·罗密欧 (a nhĩ pháp la mật âu). Ý nghĩa là: Alfa Romeo.
阿尔法·罗密欧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alfa Romeo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔法·罗密欧
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 这是 罗密欧 与 朱丽叶 的 台设
- Đó là bộ của Romeo và Juliet.
- 有点像 我们 的 小 罗密欧 与 朱丽叶
- Cũng giống như Romeo và Juliet bé nhỏ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
尔›
欧›
法›
罗›
阿›