Đọc nhanh: 阿姆哈拉 (a mỗ ha lạp). Ý nghĩa là: Amhara (tỉnh, ngôn ngữ và nhóm dân tộc của Ethiopia), Amharic, Người Ethiopia.
✪ 1. Amhara (tỉnh, ngôn ngữ và nhóm dân tộc của Ethiopia)
Amhara (province, language and ethnic group of Ethiopia)
✪ 2. Amharic
✪ 3. Người Ethiopia
Ethiopian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿姆哈拉
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
姆›
拉›
阿›