Đọc nhanh: 布哈拉 (bố ha lạp). Ý nghĩa là: Bokhara hoặc thành phố Bukhara ở Uzbekistan.
布哈拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bokhara hoặc thành phố Bukhara ở Uzbekistan
Bokhara or Bukhara city in Uzbekistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布哈拉
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
布›
拉›