Đọc nhanh: 哈拉子 (ha lạp tử). Ý nghĩa là: (phương ngữ) nước bọt, cũng được viết 哈喇子.
哈拉子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) nước bọt
(dialect) saliva
✪ 2. cũng được viết 哈喇子
also written 哈喇子 [hā lá zi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈拉子
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 他们 用 绳子 把 船拉到 岸边
- Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 我 今天 拉肚子
- tôi hôm nay đau bụng đi ngoài.
- 他用 刀 拉 了 一个 口子
- Anh ấy đã cắt một vết ở đó bằng dao.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
子›
拉›