Đọc nhanh: 阿尔伯塔 (a nhĩ bá tháp). Ý nghĩa là: Tỉnh Alberta của Canada, thủ đô Edmonton 埃德蒙頓 | 埃德蒙顿.
阿尔伯塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỉnh Alberta của Canada, thủ đô Edmonton 埃德蒙頓 | 埃德蒙顿
Alberta province of Canada, capital Edmonton 埃德蒙頓|埃德蒙顿 [Ai1 dé méng dùn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔伯塔
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
塔›
尔›
阿›