Đọc nhanh: 小妮子他妈 (tiểu ni tử tha ma). Ý nghĩa là: mẹ đĩ.
小妮子他妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ đĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小妮子他妈
- 他们 总是 溺爱 小儿子
- Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.
- 他 小心 挪开 椅子
- Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 他 才 20 岁 的 年 经 小伙子
- anh ấy là một thanh trẻ mới 20 tuổi.
- 他 小心 地抱 刚出生 的 孩子
- Anh bế đứa trẻ sơ sinh một cách cẩn thận.
- 他 加入 了 一个 文学 小圈子
- Anh ấy tham gia một nhóm văn học.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 他 僦 了 一间 小 房子
- Anh ấy thuê một căn phòng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
妈›
妮›
子›
⺌›
⺍›
小›