Đọc nhanh: 阿堵 (a đổ). Ý nghĩa là: tiền bạc, cái này, cái này (cổ xưa).
阿堵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiền bạc
money
✪ 2. cái này, cái này (cổ xưa)
this, this one (archaic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿堵
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
阿›