Đọc nhanh: 阿家 (a cô). Ý nghĩa là: mẹ chồng.
阿家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ chồng
husband's mother
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿家
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
阿›