Đọc nhanh: 阿合奇 (a hợp kì). Ý nghĩa là: Aqchi Nahiyisi hoặc quận Aheqi thuộc tỉnh tự trị Kizilsu Kirghiz 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州, Tân Cương.
阿合奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aqchi Nahiyisi hoặc quận Aheqi thuộc tỉnh tự trị Kizilsu Kirghiz 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州, Tân Cương
Aqchi Nahiyisi or Aheqi county in Kizilsu Kirghiz autonomous prefecture 克孜勒蘇柯爾克孜自治州|克孜勒苏柯尔克孜自治州, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿合奇
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
奇›
阿›