Đọc nhanh: 阿合奇县 (a hợp kì huyện). Ý nghĩa là: Aqchi Nahiyisi hoặc quận Aheqi thuộc tỉnh tự trị Kizilsu Kirghiz 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州, Tân Cương.
✪ 1. Aqchi Nahiyisi hoặc quận Aheqi thuộc tỉnh tự trị Kizilsu Kirghiz 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州, Tân Cương
Aqchi Nahiyisi or Aheqi county in Kizilsu Kirghiz autonomous prefecture 克孜勒蘇柯爾克孜自治州|克孜勒苏柯尔克孜自治州, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿合奇县
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
合›
奇›
阿›