Đọc nhanh: 阿卡提 (a ca đề). Ý nghĩa là: Arcadia (tỉnh của Hy Lạp trên Peloponnese).
阿卡提 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Arcadia (tỉnh của Hy Lạp trên Peloponnese)
Arcadia (Greek prefecture on the Peloponnese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿卡提
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
提›
阿›