Đọc nhanh: 阿卢巴 (a lô ba). Ý nghĩa là: Aruba, biến thể của 阿魯巴 | 阿鲁巴.
阿卢巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aruba, biến thể của 阿魯巴 | 阿鲁巴
Aruba, variant of 阿魯巴|阿鲁巴 [A1 lǔ bā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿卢巴
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
巴›
阿›