Đọc nhanh: 阿伊莎 (a y sa). Ý nghĩa là: Aishah bint Abi Bakr (khoảng 614-678), vợ trẻ nhất của nhà tiên tri Mohamed 穆罕默德, Ayshe, Aise hoặc Ayesha (tên).
阿伊莎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Aishah bint Abi Bakr (khoảng 614-678), vợ trẻ nhất của nhà tiên tri Mohamed 穆罕默德
Aishah bint Abi Bakr (c. 614-678), youngest wife of prophet Mohamed 穆罕默德 [Mu4 hǎn mò dé]
✪ 2. Ayshe, Aise hoặc Ayesha (tên)
Ayshe, Aise or Ayesha (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿伊莎
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 我 叫 伊丽莎白
- Tên tôi là Elizabeth.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
莎›
阿›