Đọc nhanh: 阻力臂 (trở lực tí). Ý nghĩa là: cánh tay đòn.
阻力臂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh tay đòn
杠杆的阻力点和支点间的距离旧称重臂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻力臂
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 白色 势力 试图 阻止 改革
- Các lực lượng phản cách mạng cố gắng ngăn chặn cải cách.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 她 的 手臂 很 有力
- Cánh tay của cô ấy rất khỏe.
- 他 是 我 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 水 的 阻力
- sức cản của nước
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
臂›
阻›