Đọc nhanh: 阻力点 (trở lực điểm). Ý nghĩa là: điểm tựa (của đòn bẩy).
阻力点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm tựa (của đòn bẩy)
杠杆中阻力的作用点旧称重点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻力点
- 这点 风雨 阻碍 不了 我
- Chút mưa gió này không ngăn cản được tôi.
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 他 有 一点 心理压力
- Anh ấy có chút áp lực tâm lý.
- 水 的 阻力
- sức cản của nước
- 他 的 视力 仍 有点 模糊不清
- Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.
- 浑身 瘫软 , 一点 力气 也 没有
- toàn thân bị liệt, không có chút sức lực nào cả.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 努力 纠正 自身 的 缺点
- Hãy cố gắng sửa những khuyết điểm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
点›
阻›