Đọc nhanh: 阻值 (trở trị). Ý nghĩa là: trị số điện trở; giá trị điện trở tính bằng số.
阻值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trị số điện trở; giá trị điện trở tính bằng số
电阻元件的电阻数值
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻值
- 不值一文
- không đáng một xu
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 不值一驳
- rõ ràng là vô lý; chẳng đáng bác bẻ lại
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 不值 一 哂
- chả đáng cười chút nào.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
阻›