Đọc nhanh: 等值电阻 (đẳng trị điện trở). Ý nghĩa là: điện trở tương đương.
等值电阻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện trở tương đương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等值电阻
- 停电 阻碍 了 生产
- Mất điện cản trở sản xuất.
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 这部 电影 值得一看
- Cuốn sách này rất đáng đọc.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 我 默默地 等待 电话
- Tôi lặng lẽ chờ điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
电›
等›
阻›