Đọc nhanh: 阶级成分 (giai cấp thành phân). Ý nghĩa là: thành phần xã hội, địa vị xã hội (trong lý thuyết Mác xít, đặc biệt là sử dụng trong Cách mạng Văn hóa), thành phần.
阶级成分 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thành phần xã hội
social composition
✪ 2. địa vị xã hội (trong lý thuyết Mác xít, đặc biệt là sử dụng trong Cách mạng Văn hóa)
social status (in Marxist theory, esp. using during the Cultural Revolution)
✪ 3. thành phần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶级成分
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
成›
级›
阶›