Đọc nhanh: 阿什拉维 (a thập lạp duy). Ý nghĩa là: Hanan Daoud Khalil Ashrawi (1946-), học giả và nhà hoạt động chính trị người Palestine, họ Ashrawi.
阿什拉维 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hanan Daoud Khalil Ashrawi (1946-), học giả và nhà hoạt động chính trị người Palestine
Hanan Daoud Khalil Ashrawi (1946-), Palestinian scholar and political activist
✪ 2. họ Ashrawi
surname Ashrawi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿什拉维
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
拉›
维›
阿›