阵列 zhènliè
volume volume

Từ hán việt: 【trận liệt】

Đọc nhanh: 阵列 (trận liệt). Ý nghĩa là: (máy tính) mảng (cấu trúc dữ liệu), (phần cứng) mảng (tế bào quang điện, kính thiên văn vô tuyến, v.v.), dàn. Ví dụ : - 那个是激光阵列吗 Đó có phải là một mảng laze?

Ý Nghĩa của "阵列" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阵列 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (máy tính) mảng (cấu trúc dữ liệu)

(computing) array (data structure)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个 nàgè shì 激光 jīguāng 阵列 zhènliè ma

    - Đó có phải là một mảng laze?

✪ 2. (phần cứng) mảng (tế bào quang điện, kính thiên văn vô tuyến, v.v.)

(hardware) array (photovoltaic cells, radio telescopes etc)

✪ 3. dàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵列

  • volume volume

    - 马列主义 mǎlièzhǔyì 经典著作 jīngdiǎnzhùzuò

    - tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng

    - một trận cuồng phong

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 掌声 zhǎngshēng

    - vỗ tay một hồi

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 那个 nàgè shì 激光 jīguāng 阵列 zhènliè ma

    - Đó có phải là một mảng laze?

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • volume volume

    - dàn 这个 zhègè 阵列 zhènliè 模型 móxíng ràng 我们 wǒmen 更上一层楼 gèngshàngyīcénglóu

    - Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao