陂塘 bēitáng
volume volume

Từ hán việt: 【bi đường】

Đọc nhanh: 陂塘 (bi đường). Ý nghĩa là: ao, Hồ bơi.

Ý Nghĩa của "陂塘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陂塘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ao

pond

✪ 2. Hồ bơi

pool

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陂塘

  • volume volume

    - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 十尾鱼 shíwěiyú

    - Trong ao có mười con cá.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō bàng

    - Trong ao có rất nhiều trai trai.

  • volume volume

    - 陂塘 bēitáng

    - ao đầm

  • volume volume

    - 池塘 chítáng

    - ao

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī biē

    - Trong ao có mấy con ba ba.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō xiā

    - Trong ao có rất nhiều tôm.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī 青蛙 qīngwā

    - Trong ao có vài con ếch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Pí , Pō
    • Âm hán việt: Bi , , Pha
    • Nét bút:フ丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLDHE (弓中木竹水)
    • Bảng mã:U+9642
    • Tần suất sử dụng:Thấp