Đọc nhanh: 陂塘 (bi đường). Ý nghĩa là: ao, Hồ bơi.
陂塘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ao
pond
✪ 2. Hồ bơi
pool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陂塘
- 鱼塘
- ao cá
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 池塘 里 有 很多 蚌
- Trong ao có rất nhiều trai trai.
- 陂塘
- ao đầm
- 池塘
- ao
- 池塘 里 有 几只 鳖
- Trong ao có mấy con ba ba.
- 池塘 里 有 很多 虾
- Trong ao có rất nhiều tôm.
- 池塘 里 有 几只 青蛙
- Trong ao có vài con ếch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
陂›