陆上 lù shàng
volume volume

Từ hán việt: 【lục thượng】

Đọc nhanh: 陆上 (lục thượng). Ý nghĩa là: dựa trên đất liền.

Ý Nghĩa của "陆上" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陆上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dựa trên đất liền

land-based; on land

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆上

  • volume volume

    - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • volume volume

    - cóng 飞机 fēijī 上能 shàngnéng 看到 kàndào 陆地 lùdì

    - Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.

  • volume volume

    - 陆地 lùdì shàng de 动植物 dòngzhíwù 丰富 fēngfù

    - Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.

  • volume volume

    - 陆上 lùshàng 下龙湾 xiàlóngwān nán tiān 第二 dìèr dòng

    - vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam

  • volume volume

    - 这架 zhèjià 军用飞机 jūnyòngfēijī 着陆 zhuólù qián zài 着陆 zhuólù 跑道 pǎodào 上空 shàngkōng 盘旋 pánxuán le 一阵 yīzhèn

    - Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 陆地 lùdì shàng

    - Con người chủ yếu sống trên lục địa.

  • volume volume

    - shì zài 一台 yītái 家用电脑 jiāyòngdiànnǎo shàng 登陆 dēnglù de

    - Đăng nhập đó được thực hiện từ một máy tính gia đình.

  • volume volume

    - bèi 提升 tíshēng wèi 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 海军上尉 hǎijūnshàngwèi

    - Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ丨一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLQU (弓中手山)
    • Bảng mã:U+9646
    • Tần suất sử dụng:Rất cao