Đọc nhanh: 连阴雨 (liên âm vũ). Ý nghĩa là: mưa liên tục; mưa không ngớt; mưa liên miên.
连阴雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa liên tục; mưa không ngớt; mưa liên miên
很多天连续不断的雨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连阴雨
- 阴雨连绵
- mưa liên miên; mưa dầm.
- 阴雨连绵
- trời âm u, mưa liên miên không ngớt.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 偏偏 天公不作美 , 一连 下 了 几天 雨
- trời không đẹp, mưa liền một lúc mấy ngày.
- 这个 城市 最近 一直 阴雨连绵
- thành phố này gần đây mưa liên miên
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
- 天阴 得 很 厉害 , 妈妈 要 我 带上 雨伞 有备无患
- Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
连›
阴›
雨›