阴阳家 yīnyáng jiā
volume volume

Từ hán việt: 【âm dương gia】

Đọc nhanh: 阴阳家 (âm dương gia). Ý nghĩa là: Trường dạy Âm-Dương thời Chiến Quốc (475-221 TCN) do Zou Yan 鄒衍 | 邹衍 thành lập.

Ý Nghĩa của "阴阳家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴阳家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trường dạy Âm-Dương thời Chiến Quốc (475-221 TCN) do Zou Yan 鄒衍 | 邹衍 thành lập

School of Yin-Yang of the Warring States Period (475-221 BC) founded by Zou Yan 鄒衍|邹衍 [Zōu Yǎn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴阳家

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang dōu 下山 xiàshān le kuài 回家吧 huíjiāba

    - Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!

  • volume volume

    - 德语 déyǔ 中有 zhōngyǒu 三性 sānxìng 阳性 yángxìng 阴性 yīnxìng 中性 zhōngxìng

    - Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 分裂 fēnliè 国家 guójiā

    - Họ âm mưu chia rẽ đất nước.

  • volume volume

    - 阳奉阴违 yángfèngyīnwéi

    - Cô ấy bằng mặt nhưng không bằng lòng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān 没有 méiyǒu 太阳 tàiyang

    - Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 老是 lǎoshi 这样 zhèyàng 阴阳怪气 yīnyángguàiqì de 不晴 bùqíng 不雨 bùyǔ

    - Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 挥散 huīsàn le 阴霾 yīnmái

    - Ánh nắng đã xua tan mây mù.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao