Đọc nhanh: 附面层 (phụ diện tằng). Ý nghĩa là: lớp ranh giới.
附面层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp ranh giới
boundary layer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附面层
- 抹 去 一层 桌面 灰尘
- Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 月季花 最 里面 一层 包住 花心 , 好像 小姑娘 在 房屋里 躲来躲去
- Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
附›
面›