Đọc nhanh: 阴精 (âm tinh). Ý nghĩa là: chất lỏng tình dục.
阴精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lỏng tình dục
sex fluids
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴精
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
阴›