阴岑 yīn cén
volume volume

Từ hán việt: 【âm sầm】

Đọc nhanh: 阴岑 (âm sầm). Ý nghĩa là: Ảm thảm..

Ý Nghĩa của "阴岑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴岑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ảm thảm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴岑

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • volume volume

    - 他会刻 tāhuìkè 阴文 yīnwén

    - Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū 碑阴 bēiyīn 文字 wénzì

    - Anh ấy nghiên cứu chữ trên mặt sau bia đá.

  • volume volume

    - zài 阴里 yīnlǐ 躲避 duǒbì 阳光 yángguāng

    - Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - de 阴谋 yīnmóu dōu 抖出来 dǒuchūlái le

    - Âm mưu của anh ta đều bị bại lộ hết rồi.

  • volume volume

    - 挫败 cuòbài le 敌人 dírén de 阴谋 yīnmóu

    - Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Cén
    • Âm hán việt: Sầm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOIN (山人戈弓)
    • Bảng mã:U+5C91
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao