Đọc nhanh: 阴处 (âm xứ). Ý nghĩa là: Âm hộ..
阴处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Âm hộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴处
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 在 阴凉处 存放 食物
- Để thực phẩm ở nơi mát mẻ.
- 在 酷日 下 , 人们 都 躲 在 阴凉处
- Dưới ánh nắng gay gắt, mọi người đều trốn ở chỗ mát mẻ.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
阴›