阴处 yīn chù
volume volume

Từ hán việt: 【âm xứ】

Đọc nhanh: 阴处 (âm xứ). Ý nghĩa là: Âm hộ..

Ý Nghĩa của "阴处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Âm hộ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴处

  • volume volume

    - 不错 bùcuò de 藏身之处 cángshēnzhīchù

    - Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 工具 gōngjù yǒu 不同 bùtóng de 用处 yòngchǔ

    - Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào rén shuō 一无是处 yīwúshìchù

    - không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 疏忽大意 shūhudàyì 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.

  • volume volume

    - zài 阴凉处 yīnliángchù 存放 cúnfàng 食物 shíwù

    - Để thực phẩm ở nơi mát mẻ.

  • volume volume

    - zài 酷日 kùrì xià 人们 rénmen dōu duǒ zài 阴凉处 yīnliángchù

    - Dưới ánh nắng gay gắt, mọi người đều trốn ở chỗ mát mẻ.

  • volume volume

    - 药品 yàopǐn yào 放置 fàngzhì 阴凉处 yīnliángchù

    - Thuốc nên để nơi thoáng mát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao