Đọc nhanh: 阴人 (âm nhân). Ý nghĩa là: phụ nữ; nữ nhân.
阴人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ nữ; nữ nhân
妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴人
- 狄更斯 是 个 阴暗 的 人
- Dickens là một người đàn ông đen tối.
- 阴冷 的 阴天 让 人 想 待在家里
- Thời tiết âm u và lạnh lẽo khiến người ta muốn ở nhà.
- 敌人 的 阴谋 未能得逞
- Âm mưu của địch đã bị thất bại.
- 阴天 让 人 的 心情 不好
- Trời âm u khiến cho tâm trạng con người không vui.
- 戳穿 敌人 的 阴谋
- Vạch trần âm mưu của kẻ địch.
- 他 挫败 了 敌人 的 阴谋
- Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.
- 在 酷日 下 , 人们 都 躲 在 阴凉处
- Dưới ánh nắng gay gắt, mọi người đều trốn ở chỗ mát mẻ.
- 那 是因为 老年人 喜欢 阴凉
- Đó là bởi vì người già rất thích bóng râm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
阴›