Đọc nhanh: 阳新县 (dương tân huyện). Ý nghĩa là: Quận Yangxin ở Hoàng Thạch 黃石 | 黄石 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Yangxin ở Hoàng Thạch 黃石 | 黄石 , Hồ Bắc
Yangxin county in Huangshi 黃石|黄石 [Huáng shí], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳新县
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 夕阳 行业 需要 创新 才能 复兴
- Để ngành công nghiệp lạc hậu phục hồi, cần có sự đổi mới.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
新›
阳›