阳新县 yángxīn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【dương tân huyện】

Đọc nhanh: 阳新县 (dương tân huyện). Ý nghĩa là: Quận Yangxin ở Hoàng Thạch 黃石 | 黄石 , Hồ Bắc.

Ý Nghĩa của "阳新县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Yangxin ở Hoàng Thạch 黃石 | 黄石 , Hồ Bắc

Yangxin county in Huangshi 黃石|黄石 [Huáng shí], Hubei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳新县

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 爆竹 bàozhú 迎新春 yíngxīnchūn

    - Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.

  • volume volume

    - xīn 同学 tóngxué 来自 láizì 一个 yígè xiǎo 县城 xiànchéng

    - Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.

  • volume volume

    - 一代新人 yídàixīnrén 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 祁阳县 qíyángxiàn 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 夕阳 xīyáng 行业 hángyè 需要 xūyào 创新 chuàngxīn 才能 cáinéng 复兴 fùxīng

    - Để ngành công nghiệp lạc hậu phục hồi, cần có sự đổi mới.

  • volume volume

    - shì xīn dào de 县座 xiànzuò

    - Anh ấy là huyện lệnh mới đến.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi shì 新任 xīnrèn de 县令 xiànlìng

    - Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.

  • volume volume

    - 祁阳县 qíyángxiàn yǒu 很多 hěnduō 特色美食 tèsèměishí

    - Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao