Đọc nhanh: 阳山县 (dương sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Yangshan ở Qingyuan 清远, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Yangshan ở Qingyuan 清远, Quảng Đông
Yangshan county in Qingyuan 清远, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳山县
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 太阳 都 下山 了 , 快 回家吧 !
- Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!
- 太阳 在 山当 升起
- Mặt trời mọc trên đỉnh núi.
- 太阳 落山 了
- mặt trời lặn.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 太阳 快要 落山 了
- Mặt trời sắp lặn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
阳›