Đọc nhanh: 阳原县 (dương nguyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Yangyuan ở Trương Gia Khẩu 張家口 | 张家口 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Yangyuan ở Trương Gia Khẩu 張家口 | 张家口 , Hà Bắc
Yangyuan county in Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhāng jiā kǒu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳原县
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 阳光 帀 满 了 草原
- Ánh nắng đầy khắp đồng cỏ.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
县›
阳›