阳伞修理 yángsǎn xiūlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【dương tán tu lí】

Đọc nhanh: 阳伞修理 (dương tán tu lí). Ý nghĩa là: Sửa ô; lọng.

Ý Nghĩa của "阳伞修理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阳伞修理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sửa ô; lọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳伞修理

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 送到 sòngdào 修车 xiūchē chǎng 修理 xiūlǐ

    - Anh ta đưa chiếc xe hơi đến nhà máy sửa chữa để sửa lại.

  • volume volume

    - dǒng 怎么 zěnme 修理 xiūlǐ 电视 diànshì

    - Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 破损 pòsǔn de 屈戌儿 qūquer

    - Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 葡萄藤 pútaoténg

    - Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 一台 yītái 金属 jīnshǔ 机器 jīqì

    - Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 破损 pòsǔn de 拉链 lāliàn

    - Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.

  • volume volume

    - 亲手 qīnshǒu 修理 xiūlǐ le 自行车 zìxíngchē

    - Anh ấy tự tay sửa xe đạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao