Đọc nhanh: 防震安全帽 (phòng chấn an toàn mạo). Ý nghĩa là: Mũ bảo họ chống va đập.
防震安全帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ bảo họ chống va đập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防震安全帽
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 这 条 堤防 保护 着 村庄 安全
- Con đê này bảo vệ an toàn của làng.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 采取 防寒 措施 , 确保 苗木 安全 越冬
- áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
安›
帽›
防›
震›