Đọc nhanh: 防火屮心 (phòng hoả triệt tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm phòng cháy.
防火屮心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm phòng cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火屮心
- 小心 火烛
- cẩn thận vật dễ cháy
- 压不住 心头 的 怒火
- không kìm được cơn tức giận trong lòng.
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 他裁 住 了 内心 怒火
- Anh ấy khống chế được cơn giận trong lòng.
- 他 不 小心 踩 灭 了 篝火
- Anh ấy vô tình dẫm tắt lửa trại.
- 他 心里 的 爱之火 油然 升起
- Ngọn lửa tình yêu trong tim anh bừng lên
- 他 压制住 内心 的 怒火
- Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.
- 听说 发生 了 事故 , 他 心里 火急火燎 的
- nghe nói xảy ra sự cố, trong lòng anh ấy lo lắng không yên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屮›
⺗›
心›
火›
防›