Đọc nhanh: 防火石棉衣 (phòng hoả thạch miên y). Ý nghĩa là: Quần áo bảo hộ bằng amiăng để chống lửa.
防火石棉衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo bảo hộ bằng amiăng để chống lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火石棉衣
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 我刚 买 了 一袭 棉衣
- Tôi vừa mua một bộ áo bông.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 他 用 炭火 炕 干 了 衣服
- Anh ấy dùng lửa than để hong khô quần áo.
- 穿件 棉衣 , 可以 防寒
- mặc áo bông, có thể chống lạnh.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 我会 从 防火 梯 爬下去 然后 等 着
- Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
火›
石›
衣›
防›