Đọc nhanh: 防滑石 (phòng hoạt thạch). Ý nghĩa là: Đá chống trơn.
防滑石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá chống trơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防滑石
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 石级 非常 滑 , 走路 要 小心
- Bậc đá rất trơn, đi cẩn thận.
- 路上 很 滑 , 走路 要 小心 , 防备 跌倒
- đường rất trơn, đi đường cẩn thận, đề phòng té ngã.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
石›
防›