防滑石 fánghuá shí
volume volume

Từ hán việt: 【phòng hoạt thạch】

Đọc nhanh: 防滑石 (phòng hoạt thạch). Ý nghĩa là: Đá chống trơn.

Ý Nghĩa của "防滑石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防滑石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đá chống trơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防滑石

  • volume volume

    - 大理石 dàlǐshí de 桌面 zhuōmiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.

  • volume volume

    - 防止 fángzhǐ 圆木 yuánmù 下滑 xiàhuá

    - Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 石头 shítou hěn 滑润 huárùn

    - Viên đá này rất trơn tru.

  • volume volume

    - 玉石 yùshí 错得 cuòdé hěn 光滑 guānghuá

    - Anh ấy mài ngọc rất mịn.

  • volume volume

    - 石级 shíjí 非常 fēicháng huá 走路 zǒulù yào 小心 xiǎoxīn

    - Bậc đá rất trơn, đi cẩn thận.

  • volume volume

    - 路上 lùshàng hěn huá 走路 zǒulù yào 小心 xiǎoxīn 防备 fángbèi 跌倒 diēdǎo

    - đường rất trơn, đi đường cẩn thận, đề phòng té ngã.

  • volume volume

    - yòu yuán yòu huá de 小石子 xiǎoshízǐ

    - Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.

  • volume volume

    - zài 灯光 dēngguāng 照耀 zhàoyào xià 平滑 pínghuá de 大理石 dàlǐshí 显得 xiǎnde 格外 géwài 光洁 guāngjié

    - dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao